TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di rong

di rong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di rong ruổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đi lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng chữa ngoại trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi rong

đi rong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi lại được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đi rong

 ambulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

di rong

umherziehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wanderdi rong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di rong ruổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Straßendi rong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Durchfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ambulant a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ambulant a

1. đi lang thang, di rong; 2. [thuộc] phòng chữa ngoại trú; ein -er

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambulant

đi rong, đi lại được

 ambulant /y học/

đi rong, đi lại được

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di rong,di rong ruổi

umherziehend (a), Wanderdi rong, di rong ruổi, Straßendi rong, di rong ruổi f; (ngb) Durchfall m