Việt
đi lại được
đi rong
thông tàu
có thể qua lại
Anh
ambulant
Đức
schiffbar
schiffbar /(Adj.)/
(tàu bè) đi lại được; thông tàu; có thể qua lại;
đi rong, đi lại được
ambulant /y học/