anritzen /(sw. V.; hat)/
qũào;
cào;
iàm sướt da;
làm trầy da;
làm sây sát;
einen Baum anritzen : rạch vào thân cây zur Blutunter suchung wurde dem Patienten das Ohr leicht angeritzi : để lấy máu xét nghiệm người ta phải rạch nhẹ một đường vào tai bệnh nhân.