TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anritzen

quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iàm sướt da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anritzen

anritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein einfacher Handversuch zur Prüfung der Härte ist das Anritzen zweier Werkstoffe.

Một thử nghiệm đơn giản bằng tay để kiểm tra độ cứng là rạch dấu hai vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Baum anritzen

rạch vào thân cây

zur Blutunter suchung wurde dem Patienten das Ohr leicht angeritzi

để lấy máu xét nghiệm người ta phải rạch nhẹ một đường vào tai bệnh nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anritzen /(sw. V.; hat)/

qũào; cào; iàm sướt da; làm trầy da; làm sây sát;

einen Baum anritzen : rạch vào thân cây zur Blutunter suchung wurde dem Patienten das Ohr leicht angeritzi : để lấy máu xét nghiệm người ta phải rạch nhẹ một đường vào tai bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anritzen /vt/

quào, cào.