krampfen /vt/
cấu, cào.
aufkratzen /vt/
quào, cấu, cào; làm trầy da;
schürfen II /vt/
cào, quào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm sầy da.
kratzen /I vt/
1. cào, nạo, quào, cấu, làm xưdc; den Hals kratzen rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút); auf der Géige kratzen cò cưa trên vĩ cầm; im Sand kratzen bói cát (về gà);
ritzen /vt/
1. quào, cào, cấu, làm sây sát, làm trầy da, làm xưdc da; 2. khoét, làm nứt; 3. (kĩ thuật) đột miệng khuyết, cắt lõm, đánh xôm, làm nhám, khía, khắc, băm;