aufschrammen /(sw. V.; hat)/
làm sướt da;
làm sây sát;
tôi đã làm trầy da ở cánh tay. : ich habe mir die Haut am Arm aufgeschrammt
schrammen /(sw. V.; hat)/
làm sây sát;
làm trầy da;
làm sướt da;
làm trầy trụa;
va VÒO tường làm trầy cái trán. : sich die Stirn an der Wand schrammen