TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rather

thô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa tinh chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đẹp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

rather

Rather

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quite

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rather

Lieber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ziemlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rather

jolie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly,quite,rather

[DE] ziemlich

[EN] fairly, quite, rather

[FR] jolie

[VI] đẹp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rather

[DE] Lieber

[EN] Rather

[VI] thô, chưa tinh chế, chất nguyên chất, chỗ trầy da, làm trầy da