TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quite

đẹp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

quite

quite

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rather

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

quite

ziemlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

quite

jolie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The segments of time fit together almost perfectly, but not quite perfectly.

Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.

But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.

Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly,quite,rather

[DE] ziemlich

[EN] fairly, quite, rather

[FR] jolie

[VI] đẹp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ziemlich

quite

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

quite

Fully.