Việt
đẹp
Anh
quite
fairly
rather
Đức
ziemlich
Pháp
jolie
The segments of time fit together almost perfectly, but not quite perfectly.
Các đoạn thời gian nối với nhau gần như hoàn hảo, nhưng chỉ gần như thôi.
But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.
Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.
Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.
Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.
fairly,quite,rather
[DE] ziemlich
[EN] fairly, quite, rather
[FR] jolie
[VI] đẹp
Fully.