Việt
thô
chưa tinh chế
chất nguyên chất
chỗ trầy da
làm trầy da
đẹp
Anh
Rather
fairly
quite
Đức
Lieber
ziemlich
Pháp
jolie
Or perhaps the new laws were action rather than reaction?
Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?
Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.
Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.
Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.
Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.
fairly,quite,rather
[DE] ziemlich
[EN] fairly, quite, rather
[FR] jolie
[VI] đẹp
[DE] Lieber
[EN] Rather
[VI] thô, chưa tinh chế, chất nguyên chất, chỗ trầy da, làm trầy da