TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ziemlich

đẹp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ziemlich

quite

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fairly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rather

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ziemlich

ziemlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ziemlich

jolie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Betätigungskraft ist ziemlich hoch, da die Federkraft und die Kraft der anstehenden Luft überwunden werden muss (Bild 2).

Lực tác động thường khálớn bởi vì nó phải vượt hơn lực của lò xo vàlực của không khí tồn đọng (Hình 2).

Die Schüttdichte in kg/m3 nimmt somit anfangs ziemlich linear ab und erreicht, je nach EPS- Type, z. B. nach einer Minute ihr Minimum.

Mật độ khối, được tính bằng đơn vị kg/m³, ban đầu giảm dần theo thời gian và đạt mức tối thiểu sau một phút, tùy theo loại EPS.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ziemlich

[DE] ziemlich

[EN] fairly, quite, rather

[FR] jolie

[VI] đẹp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ziemlich

quite