Việt
thô
chưa tinh chế
chất nguyên chất
chỗ trầy da
làm trầy da
yêu hơn
quí hơn
Anh
Rather
Đức
Lieber
lieber /I (so sánh của lieb) a/
yêu hơn, quí hơn; II (so sánh của gern) adv tót hơn, nhanh hơn.
[DE] Lieber
[EN] Rather
[VI] thô, chưa tinh chế, chất nguyên chất, chỗ trầy da, làm trầy da