TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu hơn

yêu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

yêu hơn

lieber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinen Schüler den anderen vorziehen

không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào

das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen

đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen /(unr. V.; hat)/

(fam ) thiên vị; cưng hơn; yêu hơn;

không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào : keinen Schüler den anderen vorziehen đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác. : das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieber /I (so sánh của lieb) a/

yêu hơn, quí hơn; II (so sánh của gern) adv tót hơn, nhanh hơn.