Việt
thiên vị
cưng hơn
yêu hơn
Đức
vorziehen
keinen Schüler den anderen vorziehen
không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào
das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen
đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác.
vorziehen /(unr. V.; hat)/
(fam ) thiên vị; cưng hơn; yêu hơn;
không thiên vị học sinh nào hơn học sinh nào : keinen Schüler den anderen vorziehen đứa con út thường được cưng hơn những đứa khác. : das jüngste Kind wird oft den anderen vorge zogen