TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lieber

thô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chưa tinh chế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm trầy da

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lieber

Rather

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lieber

Lieber

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat bei seinem Freund Schulden, aber statt sie zurückzuzahlen, kauft er lieber Geschenke.

Ông còn thiếu nợ một người bạn, song thay vì trả nợ ông khoái mua quà tặng hơn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

und sprach: "Ich habe dich lieber als alles auf der Welt;

và hoàng tử nói tiếp: Ta quý nàng hơn tất cả mọi thứ trên đời này,

'Nein,' sprach der König, 'die Gefahr dabei ist zu groß, lieber will ich sterben.'

Nhà vua bảo:- Không được con ạ. Việc đó nguy hiểm lắm, thà để cha chết còn hơn.

Ach, lieber Jäger, laß mir mein Leben! Ich will in den wilden Wald laufen und nimmermehr wieder heimkommen.

Trời ơi, bác thợ săn yêu quý, bác hãy để cháu sống, cháu sẽ chạy trốn trong rừng hoang vu này, cháu xin thề là sẽ không bao giờ trở lại cung nữa.

Da erschrak der Prinz und sprach 'lieber Jäger, laß mich leben, da geb ich dir mein königliches Kleid, gib mir dafür dein schlechtes.'

Hoàng tử sợ hãi nói:- Ngươi hãy để ta sống. Ngươi hãy mặc áo bào của ta, để ta lấy áo của ngươi mặc.-

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieber /I (so sánh của lieb) a/

yêu hơn, quí hơn; II (so sánh của gern) adv tót hơn, nhanh hơn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lieber

[DE] Lieber

[EN] Rather

[VI] thô, chưa tinh chế, chất nguyên chất, chỗ trầy da, làm trầy da