Việt
cắt lại
băm
Cắt thêm
cắt hiệu chuẩn tinh
Anh
recut
shaving
Đức
nachfräsen
Nachschneiden
v Schneideisen in Sechskantform (Bild 3). Sie dienen zum Nachschneiden beschädigter Gewinde oder zum Gewindeschneiden an schwer zugänglichen Stellen, da sie mit Schraubenschlüsseln oder Ratschen bewegt werden können.
Bàn ren dạng sáu cạnh (Hình 3) được dùng để cắt lại (cắt hiệu chuẩn tinh) ren đã bị hư hay cắt ren ở những vị trí khó cắt vì có thể quay bàn ren bằng cờ lê (chìa khóa vặn ốc) hoặc chìa vặn có bánh cóc.
[EN] shaving
[VI] Cắt thêm, cắt lại, cắt hiệu chuẩn tinh
nachfräsen /vt/CNSX/
[EN] recut
[VI] cắt lại; băm(giữa)