TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recut

cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

băm red đỏ // nóng đỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nung tới màu sáng đỏ jeweller’s red bột mài đỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột ôxit sắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cắt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

recut

recut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

recut

nachschneiden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachfräsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachhauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachfräsen /vt/CNSX/

[EN] recut

[VI] cắt lại; băm(giữa)

nachhauen /vt/CNSX/

[EN] recut

[VI] băm (giũa)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachschneiden

recut

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recut

cắt; băm (giũa) red đỏ // nóng đỏ; nung tới màu sáng đỏ jeweller’s red bột mài đỏ, bột ôxit sắt