Việt
cắt
băm red đỏ // nóng đỏ
nung tới màu sáng đỏ jeweller’s red bột mài đỏ
bột ôxit sắt
cắt lại
băm
Anh
recut
Đức
nachschneiden
nachfräsen
nachhauen
nachfräsen /vt/CNSX/
[EN] recut
[VI] cắt lại; băm(giữa)
nachhauen /vt/CNSX/
[VI] băm (giũa)
cắt; băm (giũa) red đỏ // nóng đỏ; nung tới màu sáng đỏ jeweller’s red bột mài đỏ, bột ôxit sắt