TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachschneiden

Cắt thêm

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cắt lại

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cắt hiệu chuẩn tinh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cắt lại lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachschneiden

shaving

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recut

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachschneiden

Nachschneiden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nachschneiden

arasage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schneideisen in Sechskantform (Bild 3). Sie dienen zum Nachschneiden beschädigter Gewinde oder zum Gewindeschneiden an schwer zugänglichen Stellen, da sie mit Schraubenschlüsseln oder Ratschen bewegt werden können.

Bàn ren dạng sáu cạnh (Hình 3) được dùng để cắt lại (cắt hiệu chuẩn tinh) ren đã bị hư hay cắt ren ở những vị trí khó cắt vì có thể quay bàn ren bằng cờ lê (chìa khóa vặn ốc) hoặc chìa vặn có bánh cóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt lại lần nữa;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachschneiden

recut

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachschneiden /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Nachschneiden

[EN] shaving

[FR] arasage

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Nachschneiden

[EN] shaving

[VI] Cắt thêm, cắt lại, cắt hiệu chuẩn tinh