Việt
khơi rãnh
làm rãnh.
xẻ rãnh
làm rãnh
khía
rạch
Đức
riefeln
riefen
Rille
Rille,riefeln,riefen /(sw. V.; hat)/
xẻ rãnh; làm rãnh; khía; rạch;
riefeln,riefen /vt (kĩ thuật)/
khơi rãnh, làm rãnh.