Việt
làm rãnh
làm sạch
tiện rãnh
làm lõm
vát cạnh
đục sạch
xẻ rãnh
khía
rạch
cạnh vát/vát cạnh
đục
chồ lõm
lò kín
vai
bạc // làm lõm
Anh
recess
scarf
Đức
vertiefen
auskehlen
ausnehmen
flämmen
Rille
riefeln
riefen
cạnh vát/vát cạnh; làm rãnh; làm sạch; đục (khuyết tật ngoài mặt)
chồ lõm; lò kín; vai, bạc // làm lõm, làm rãnh
Rille,riefeln,riefen /(sw. V.; hat)/
xẻ rãnh; làm rãnh; khía; rạch;
vertiefen /vt/CT_MÁY/
[EN] recess
[VI] làm rãnh, tiện rãnh
auskehlen /vt/CT_MÁY/
[VI] làm rãnh, làm lõm
ausnehmen /vt/CT_MÁY/
[VI] làm lõm, làm rãnh
flämmen /vt/CNSX/
[EN] scarf
[VI] vát cạnh; làm rãnh; đục sạch; làm sạch
recess, scarf /cơ khí & công trình/