TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fossée

Rãnh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

fossée

Ditch

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

fossée

Fossée

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Fossée

[EN] Ditch [hình 3]

[VI] Rãnh

[FR] Fossée

[VI] Cấu tạo để thu gom dẫn nước xa đường. Gồm có rãnh dọc (fossée de pied de talus / toe ditch) đi sát nền đường và rãnh đỉnh (fossée en crête/ ditch at top of slope) chặn nước ở taluy đổ trực tiếp vào rãnh dọc, rãnh tháo ( đưa nước xa đường).Về tiết diện thường dùng hình thang, gặp đá có thể làm tiết diện tam giác, khi đúc sẵn có thể làm tiết diện cong, chữ nhật. Rãnh có thể làm kín hoặc hở.