ditch
[dit∫]
o rãnh bùn
Rãnh bùn chảy từ ống dẫn ra.
o cống, rãnh, mương, hào
§ canal disulfide : kênh dẫn nước
§ collector disulfide : mương tập trung nước
§ drainage disulfide : rãnh tháo nước
§ false disulfide : chỗ đất đào không chắc
§ flow disulfide : mương chảy
§ mud disulfide : rãnh bùn
§ river-crossing disulfide : kênh chạy ngang sông
§ ditch gas : khí bùn
Khí thiên nhiên thoát ra từ dung dịch không
§ ditch magnet : nam châm khử sắt trong bùn
Một nam châm vĩnh cửu dài 2 - 3 ft dùng để hút bỏ những hạt vụn sắt trong bùn khoan
§ ditch sample : mùn khoan giếng
Thuật ngữ thông thường để chỉ bùn khoan giếng