TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu hình

tín hiệu hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu viđeo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu thị tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu hình

picture signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 image signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

video signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

image signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ video signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu hình

Bildsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Videosignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Signal (Bild 1, Seite 287) dieses Gebers wird nur im Notlauf bei Ausfall des Motordrehzahlgebers zur Drehzahlberechnung herangezogen.

Tín hiệu (Hình 1, trang 287) của cảm biến này chỉ được sử dụng để xác định tốc độ quay động cơ trong tình trạng khẩn cấp khi cảm biến tốc độ quay động cơ chính (ở trục khuỷu) bị hỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.

Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildsignal /nt/V_THÔNG/

[EN] picture signal

[VI] tín hiệu hình

Videosignal /nt/TV/

[EN] picture signal, video signal

[VI] tín hiệu hình, tín hiệu viđeo

Bildsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] image signal

[VI] tín hiệu hình, tín hiệu ảnh

Bildsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] picture signal, TV, V_LÝ video signal

[VI] tín hiệu thị tần, tín hiệu hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture signal

tín hiệu hình