image signal /điện tử & viễn thông/
tín hiệu hình
image signal, video signal /điện tử & viễn thông;điện;điện/
tín hiệu ảnh
Tín hiệu điện từ phóng thu hình để biến điệu tín hiệu sóng cao tần.
image signal, picture information /điện tử & viễn thông;điện;điện/
tín hiệu hình ảnh
Tin tức, tín hiệu hình ảnh nhận được bởi máy thu hình và dùng để biến điệu máy phát hình, tín hiệu biến điệu ở giữa các xung đồng bộ trong toàn bộ tín hiệu hình tổng hợp.