TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 image signal

tín hiệu hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu hình ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 image signal

 image signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 video signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu hình

 image signal, video signal /điện tử & viễn thông;điện;điện/

tín hiệu ảnh

Tín hiệu điện từ phóng thu hình để biến điệu tín hiệu sóng cao tần.

 image signal, picture information /điện tử & viễn thông;điện;điện/

tín hiệu hình ảnh

Tin tức, tín hiệu hình ảnh nhận được bởi máy thu hình và dùng để biến điệu máy phát hình, tín hiệu biến điệu ở giữa các xung đồng bộ trong toàn bộ tín hiệu hình tổng hợp.