Việt
tín hiệu ảnh
tín hiệu hình
Anh
image signal
video signal
Đức
Bildsignal
Bildsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] image signal
[VI] tín hiệu hình, tín hiệu ảnh
image signal, video signal /điện tử & viễn thông;điện;điện/
Tín hiệu điện từ phóng thu hình để biến điệu tín hiệu sóng cao tần.