Việt
tín hiệu hình
tín hiệu ảnh
tín hiệu thị tần
Anh
image signal
picture signal
TV
V_LÝ video signal
video signal
vision signal
Đức
Bildsignal
B-Signal
Fernsehsignal
Pháp
signal H.F.modulé
signal d'image
signal d'image à radiofréquence
signal de télévision
signal de vision
B-Signal,Bildsignal,Fernsehsignal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] B-Signal; Bildsignal; Fernsehsignal
[EN] video signal; vision signal
[FR] signal H.F.modulé; signal d' image; signal d' image à radiofréquence; signal de télévision; signal de vision
Bildsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] image signal
[VI] tín hiệu hình, tín hiệu ảnh
[EN] picture signal, TV, V_LÝ video signal
[VI] tín hiệu thị tần, tín hiệu hình
Bildsignal /nt/V_THÔNG/
[EN] picture signal
[VI] tín hiệu hình