Việt
tín hiệu hình
tín hiệu ảnh
tín hiệu hình ảnh
Anh
image signal
picture signal
Đức
Bildsignal
Spiegelsignal
Pháp
signal-image
image signal, picture signal /toán & tin/
image signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spiegelsignal
[EN] image signal
[FR] signal-image
Bildsignal /nt/Đ_TỬ/
[VI] tín hiệu hình, tín hiệu ảnh