TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radar camouflage

sự ngụy trang rađa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radar camouflage

radar camouflage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 masking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

radar camouflage

Radartarnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radar camouflage

camouflage radar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radar camouflage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Radartarnung

[EN] radar camouflage

[FR] camouflage radar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radar camouflage

sự ngụy trang rađa

radar camouflage, masking /xây dựng/

sự ngụy trang rađa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radartarnung /f/VT&RĐ/

[EN] radar camouflage

[VI] sự ngụy trang rađa