Việt
sự ngụy trang rađa
Anh
radar camouflage
masking
Đức
Radartarnung
Radartarnung /f/VT&RĐ/
[EN] radar camouflage
[VI] sự ngụy trang rađa
radar camouflage, masking /xây dựng/
radar camouflage /điện tử & viễn thông/