Việt
bảo vệ
che
che chắn
chắn
sự che chắn
ngăn che
đổi hướng
đổi dòng
ngăn ra
tách ra.
che chở
bảo bọc
che ánh sáng
Anh
insulate
shield vb
insulate tech
screen vb
shade
screening
shield
baffle
Đức
abschirmen
isolieren
dämmen
beschirmen
verdecken
tarnen
sichten
sieben
klassieren
seine Augen mit der Hand abschirmen
lấy hai bàn tay che mắt lại
jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen
bảo vệ ai khỏi tác động xấu.
abschirmen /(sw. V:; hat)/
che; che chắn; che chở; bảo bọc; bảo vệ;
seine Augen mit der Hand abschirmen : lấy hai bàn tay che mắt lại jmdn. gegen schädliche Einflüsse abschirmen : bảo vệ ai khỏi tác động xấu.
che ánh sáng;
abschirmen /vt/
1. chắn, che; 2. ngăn ra, tách ra.
Abschirmen /nt/TV/
[EN] screening
[VI] sự che chắn
abschirmen /vt/XD/
[EN] shield
[VI] ngăn che, bảo vệ
abschirmen /vt/CN_HOÁ/
[EN] baffle
[VI] đổi hướng, đổi dòng
abschirmen /vt/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[VI] chắn, che
abschirmen (von Strahlung)
isolieren, abschirmen, dämmen
abschirmen, beschirmen, verdecken, tarnen; sichten; (size) sieben, klassieren (nach Korngröße)
[EN] insulate
[VI] che chắn, bảo vệ