TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

che ánh sáng

che ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho tối di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diều chỉnh ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn màng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

che ánh sáng

abschirmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abblendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abblendung /í =, -en,/

1. [sự] che ánh sáng, 2. (vật lý) [sự] diều chỉnh ánh sáng, chắn màng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschirmen /(sw. V:; hat)/

che ánh sáng;

abschatten /(sw. V.; hat)/

che ánh sáng; làm cho tối di (abdunkeln);