Việt
sự đậy lại
sự niêm lại
sự che chắn
Đức
Schließung
Abdeckung
Schließung /die; -, -en (PI. selten)/
sự đậy lại; sự niêm lại;
Abdeckung /die; -, -en/
sự che chắn; sự đậy lại;