TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

master mask

mặt nạ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng che chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn chắn chinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn chắn chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

master mask

master mask

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 masking screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

master mask

Hauptmaske

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptmaske /f/Đ_TỬ/

[EN] master mask

[VI] mặt nạ chính, mạng che chính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master mask

mặt nạ chính

master mask

mạng che chính

master mask, masking screen

màn chắn chính

master mask, obstruct, shielding

màn chắn chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master mask

màn chắn chinh