Việt
mặt nạ chính
mạng che chính
màn chắn chinh
màn chắn chính
Anh
master mask
masking screen
obstruct
shielding
Đức
Hauptmaske
Hauptmaske /f/Đ_TỬ/
[EN] master mask
[VI] mặt nạ chính, mạng che chính
master mask, masking screen
master mask, obstruct, shielding