Việt
Phương Trượng
buồng tu sĩ
tỉnh trai
trai phòng
hẻm núi
khe núi
ải.
Anh
founder
the abbot quarter
the abbot
Đức
der Gründer
Klause
Klause /f =, -n/
1. (tôn giáo) buồng tu sĩ, tỉnh trai, trai phòng, phương trượng; 2. hẻm núi, khe núi, ải.
Phương: vuông, Trượng: là một trượng. Xưa ở Tây vực có nhà tu hành tên là Tuy Ma ở tu trong một cái nhà đá vuông vức chỉ một trượng. Sau dùng để nói chỗ vị thủ trì trong chùa ở. Sau phương trượng đà sẵn sàng bàn Phật. Sãi Vãi
phương trượng
the abbot quarter, the abbot
[VI] Phương Trượng
[DE] der Gründer
[EN] founder