Việt
buồng tu sĩ
tĩnh trai
trai phòng
phương trượng.
tỉnh trai
phương trượng
hẻm núi
khe núi
ải.
Đức
Klosterzelle
Klause
Klosterzelle /f =, -n/
buồng tu sĩ, tĩnh trai, trai phòng, phương trượng.
Klause /f =, -n/
1. (tôn giáo) buồng tu sĩ, tỉnh trai, trai phòng, phương trượng; 2. hẻm núi, khe núi, ải.