TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh trai

tĩnh trai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương trượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tĩnh trai

stille Zelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klosterzelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klosterzelle /f =, -n/

buồng tu sĩ, tĩnh trai, trai phòng, phương trượng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tĩnh trai

stille Zelle f.