TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klause

buồng tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương trượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẻm núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

klause

lock for log floating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging dam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

klause

Klause

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

klause

écluse pour le flottage des bois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klause /f =, -n/

1. (tôn giáo) buồng tu sĩ, tỉnh trai, trai phòng, phương trượng; 2. hẻm núi, khe núi, ải.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klause /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Klause

[EN] lock for log floating; logging dam

[FR] écluse pour le flottage des bois

Klause

[DE] Klause

[EN] lock for log floating; logging dam

[FR] écluse pour le flottage des bois