TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patriarch

1. Tổng Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại thượng phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại giáo chủ . 2. Tộc trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổ phụ 3. Kẻ sáng lập.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo trưởng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Tổ phụ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

patriarch

patriarch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

founder

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tổ

founder, patriarch

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Patriarch

Giáo trưởng, Tổ phụ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patriarch

1. Tổng Giám mục, Đại thượng phụ, Đại giáo chủ [đặc biệt chỉ các Giám mục ở các đại giáo khu: Antiokia, Alexandria, Roma, Constantinople, Jerusalem]. 2. Tộc trưởng, tổ phụ 3. Kẻ sáng lập.