Việt
điểm chìm
Anh
Sink
Đức
Sinken
Place in the environment where a compound or material collects.
Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.
[DE] Sinken
[VI] điểm chìm
[EN] Place in the environment where a compound or material collects.
[VI] Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.