Việt
chỗ sụt
hang sụt vùng đá vôi
hố sụt cactơ
vùng trũng
đầm lầy ~ hole vự c cold air ~ không khí lạnh hạ xuống nested ~ phễu kép valley ~ hốc thung lũng volcanic ~ miệng núi lửa sụt
Anh
swallow-hole
doline
sink
Đức
Doline
chỗ sụt , vùng trũng ; đầm lầy ~ hole vự c cold air ~ (hiện tượng) không khí lạnh hạ xuống nested ~ phễu kép valley ~ hốc thung lũng volcanic ~ miệng núi lửa sụt
Doline /f/KTC_NƯỚC/
[EN] doline
[VI] chỗ sụt, hang sụt vùng đá vôi, hố sụt cactơ