TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ sụt

chỗ sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hang sụt vùng đá vôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố sụt cactơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng trũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầm lầy ~ hole vự c cold air ~ không khí lạnh hạ xuống nested ~ phễu kép valley ~ hốc thung lũng volcanic ~ miệng núi lửa sụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chỗ sụt

 swallow-hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sink

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chỗ sụt

Doline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sink

chỗ sụt , vùng trũng ; đầm lầy ~ hole vự c cold air ~ (hiện tượng) không khí lạnh hạ xuống nested ~ phễu kép valley ~ hốc thung lũng volcanic ~ miệng núi lửa sụt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doline /f/KTC_NƯỚC/

[EN] doline

[VI] chỗ sụt, hang sụt vùng đá vôi, hố sụt cactơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swallow-hole

chỗ sụt