Anh
hank
skein
Đức
Strang
Pháp
écheveau
flotte
flotte,écheveau /TECH,INDUSTRY/
[DE] Strang
[EN] hank; skein
[FR] flotte; écheveau
écheveau [ejvo] n. m. 1. Buộc, bó (sợi). Echeveau de laine, de coton: Buộc sọi len, sọi bông. 2. Bóng Mớ bồng bong, rắc rối. Un écheveau d’intrigues: Một mớ rắc rối những tình tiết.