TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể vận hành

tiện cho khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể vận hành

betriebsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird ein Betrieb mit geringem spezifischen Kraftstoffverbrauch ermöglicht.

Qua đó, có thể vận hành với mức tiêu thụ nhiên liệu đặc trưng thấp.

Es fließt Strom, der einen Verbraucher, z.B. einen Elektromotor, antreiben kann.

Dòng điện này có thể vận hành một thiết bị tiêu thụ điện, thí dụ một động cơ điện.

Fahrzeuge mit Ottomotoren können durch entsprechende Umbauten mit Autogas betrieben werden.

Nếu được sửa đổi thích hợp, xe cơ giới với động cơ Otto có thể vận hành được bằng Autogas.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betrieb mit induktiven Grenzsignalgebern möglich

Có thể vận hành với bộ phát tín hiệu cảm ứng

Einsatz in Nassräumen und untergetaucht möglich

Có thể vận hành ở nơi ẩm ướt và chìm trong nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betriebsfähig /(Adj.)/

tiện cho khai thác; có thể vận hành; sẵn sàng hoạt động;