Việt
tiện cho khai thác
sẵn-sàng làm việc.
có thể vận hành
sẵn sàng hoạt động
Đức
betriebsfähig
betriebsfertig
betriebsfähig /(Adj.)/
tiện cho khai thác; có thể vận hành; sẵn sàng hoạt động;
betriebsfähig,betriebsfertig /a/
tiện cho khai thác, sẵn-sàng làm việc.