Việt
sẵn có để dùng
sẵn sàng để dùng
có thể dùng được
có thể vận dụng được
Anh
available
Đức
verfügbar
Pháp
offert
:: Leistung sofort verfügbar.
:: Có ngay công suất sử dụng
:: Elektrische Energie ist sauber und nahezu überall verfügbar.
:: Năng lượng điện sạch và hầu như có thể được cung cấp ở khắp nơi.
Automatisch arbeitende Maschinen warenschon ab dem Jahr 1930 verfügbar.
Bắt đầu từ năm 1930, máy tự động mới đượ csử dụng,
Frei verfügbar
Sử dụng tự do
Eichfähige Sonderausführungen verfügbar
Có mẫu đặc biệt dùng cho kiểm chuẩn
verfügbar /(Adj.)/
sẵn có để dùng; sẵn sàng để dùng; có thể dùng được; có thể vận dụng được;
verfügbar /IT-TECH/
[DE] verfügbar
[EN] available
[FR] offert