TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu chuyển

lưu chuyển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy loãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưu chuyển

circulation in samsara

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

lưu chuyển

zirkulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umlaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu chuyển

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fließbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurrent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fließend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Somit können strömungsarme Zonen (Totzonen) über die gesamte Länge des Verfahrensteils verhindert werden.

Nhờ đó có thể tránh được các vùng ít lưu chuyển (vùng chết) rên toàn bộ chiều dài của phần thực hiện quy trình.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rührbehälter- (Rührkessel-), Schlaufen-, Schnecken-, Drehtrommel-, KnetschaufelUmlauf- und Festbettreaktoren

Nồi khuấy, thiết bị ống vòng, xoắn đẩy, trống quay, lưỡi nhào, thiết bị tầng lưu chuyển và cố định

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über Durchflusskanäle strömt das Kühlmittel vom Zylinderblock in den Zylinderkopf.

Qua những đường dẫn, chất lỏng làm mát lưu chuyển từ khối xi lanh vào

Ein Teil dieses Öls mischt sich mit dem Kältemittel und zirkuliert ständig in der Klimaanlage.

Một phần dầu này được trộn vào chất làm lạnh và lưu chuyển thường xuyên trong máy điều hòa không khí.

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließbarkeit /f =/

tính, sự] lưu động, lưu chuyển; die - der Arbeiterkader [tính] lưu động của nhân lực.

kurrent /a/

lưu động, lưu chuyển, chảy loãng.

fließend /I a/

1. lưu, lỏng, chảy được; fließend es Wasser nưóc chảy; 2. (nghĩa bóng) lưu động, lưu chuyển; không xác định; 3. êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy, bằng phẳng, đều đểu; II adv tự do, thoải mái; fließend deutsch sprechen nói tiếng Đức thạo.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lưu chuyển

circulation in samsara

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu chuyển

zirkulieren vi, umlaufen vi; lưu chuyển hàng hóa (k/tế) Warenumsatz m