Việt
lưu động
lưu chuyển
chảy loãng.
bằng tiếng Đức
theo kiểu chữ viết tay tiếng Đức
Đức
kurrent
kurrent /(Adj.) (ỡsterr.)/
bằng tiếng Đức; theo kiểu chữ viết tay tiếng Đức (in deutscher Schrift);
kurrent /a/
lưu động, lưu chuyển, chảy loãng.