fliegend /a/
bay được, bay, lưu động; ein - es Lazarett trạm quân y lưu động; fliegend er Fisch, fliegend er Héring con cá chuồn (Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động; ein fliegend er Dráche cái diều; ein fliegend es [tô] bươm bưdm, truyền đơn.