Việt
s
di động
chuyển động
di chuyển
vận động
: j-m auf den Leib j-m zu Leibe ~ dính vào ai
bám vào ai
Đức
rücken
j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken
dính vào ai, bám vào ai;
j-m auf die Búde [Stube] rücken
bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;
rücken /1 vt chuyển động, di chuyển, dịch chuyển; II vi (/
1. di động, chuyển động, di chuyển, vận động; 2.: j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken dính vào ai, bám vào ai; j-m auf die Búde [Stube] rücken bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;