rücken /I vt I/
chuyển... lại, đẩy... lại; II vi đến gần, (quân sự) lên chức, thăng chúc; -
rücken /1 vt chuyển động, di chuyển, dịch chuyển; II vi (/
1. di động, chuyển động, di chuyển, vận động; 2.: j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken dính vào ai, bám vào ai; j-m auf die Búde [Stube] rücken bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;
Rücken /m -s, =/
1. (giải phẫu) cái lưng; hinter dem Rücken đằng sau lưng; 2. (quân sự) hậu phương; 3. dãy núi, mạch núi, sơn hệ; 4. gáy sách; 5. [cái] đầu rìu, sống dao.