Việt
đẩy ... lại
đẩy lại
Đức
hinaufrücken
hinschieben
Bleibt es geöffnet, wird der Kraftstoff wieder in Zu- und Rücklauf gedrückt. Die Stellung des Nockenrings gibt das Zeitfenster vor, in dem eingespritzt werden kann.
Khi van điện từ mở, nhiên liệu được đẩy lại về mạch hút của bơm sơ cấp hay thùng nhiên liệu qua đường dầu hồi.
jmdm. den Teller hinschieben
đấy đĩa thức ăn đến cho ai.
hinschieben /(st. V.; hat)/
đẩy lại (cho ai);
đấy đĩa thức ăn đến cho ai. : jmdm. den Teller hinschieben
hinaufrücken /vt/
đẩy [dịch, xích, chuyển]... lại;