TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đẩy ... lại

đẩy ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẩy lại

đẩy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đẩy ... lại

hinaufrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đẩy lại

hinschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bleibt es geöffnet, wird der Kraftstoff wieder in Zu- und Rücklauf gedrückt. Die Stellung des Nockenrings gibt das Zeitfenster vor, in dem eingespritzt werden kann.

Khi van điện từ mở, nhiên liệu được đẩy lại về mạch hút của bơm sơ cấp hay thùng nhiên liệu qua đường dầu hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Teller hinschieben

đấy đĩa thức ăn đến cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinschieben /(st. V.; hat)/

đẩy lại (cho ai);

đấy đĩa thức ăn đến cho ai. : jmdm. den Teller hinschieben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufrücken /vt/

đẩy [dịch, xích, chuyển]... lại;