TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại vi khuẩn hình que

loại vi khuẩn hình que

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vi khuẩn Salmonelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông trong ruột người và súc vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gram dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký sinh trong các động vật máu nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại vi khuẩn hình que

 listeria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loại vi khuẩn hình que

Salmonelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Andere Stäbchenarten sind bis 5 μm und mehr lang.

Những loại vi khuẩn hình que khác có chiều dài đến 5 µm hay nhiều hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

 listeria /y học/

loại vi khuẩn hình que, di động, hiếu khí, gram dương, ký sinh trong các động vật máu nóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salmonelle /[zalmo'nela], die; -, -n (meist PI.) [theo tên của nhà vi trùng học ngựời Mỹ D. E. Salmon (1850-1914)]/

vi khuẩn Salmonelle; loại vi khuẩn hình que; di động; sông trong ruột người và súc vật;